Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
Kết quả kiểm định chất lượng chương trình đào tạo của các đơn vị thành viên - Đại học Thái Nguyên
KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CHẤT LƯỢNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐƠN VỊ THÀNH VIÊN THÀNH VIÊN - ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
(Cập nhật đến ngày 25/12/2023)
TT | Tên chương trình đào tạo | Đơn vị | Giấy/QĐ công nhận kiểm định | Tổ chức đánh giá nước ngoài | Tổ chức đánh giá trong nước | Kết quả đánh giá | Giấy chứng nhận | ||
Ngày cấp | Giá trị đến | Giấy chứng nhận | |||||||
1 | Sư phạm Toán học | Trường Đại học Sư phạm | 407/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
2 | Sư phạm Vật lí | Trường Đại học Sư phạm | 408/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
3 | Sư phạm Hoá học | Trường Đại học Sư phạm | 409/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
4 | Sư phạm Sinh học | Trường Đại học Sư phạm | 410/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
5 | Sư phạm Ngữ văn | Trường Đại học Sư phạm | 404/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
6 | Sư phạm Lịch sử | Trường Đại học Sư phạm | 405/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
7 | Giáo dục Mầm non | Trường Đại học Sư phạm | 406/QĐ-KĐCL | Đạt | 14/10/2019 | 14/10/2024 | |||
8 | Bác sĩ ngành Răng Hàm Mặt | Trường Đại học Y Dược | 41/QĐ-KĐCLGD | Đạt | 24/04/2020 | 24/04/2025 | |||
9 | Thạc sĩ ngành Y học dự phòng | Trường Đại học Y Dược | 42/QĐ-KĐCLGD | Đạt | 24/04/2020 | 24/04/2025 | |||
10 | Bác sĩ ngành Y khoa | Trường Đại học Y Dược | AP613TNUMAR21 | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | ||
11 | Cử nhân ngành Điều dưỡng | Trường Đại học Y Dược | AP614TNUMAR21 | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | ||
12 | Sư phạm Toán | Trường ĐH Sư phạm | AP611TNUMAR21 | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | ||
13 | Sư phạm Hóa | Trường ĐH Sư phạm | AP612TNUMAR21 | AUN-QA | Đạt | 05/04/2021 | 04/03/2026 | ||
14 | Bác sỹ thú y | Trường ĐH Nông Lâm | AP701TNUSEP21 | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | ||
15 | Chăn nuôi thú y | Trường ĐH Nông Lâm | AP700TNUSEP21 | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | ||
16 | Công nghệ thực phẩm | Trường ĐH Nông Lâm | AP702TNUSEP21 | AUN-QA | Đạt | 17/10/2021 | 16/10/2026 | ||
17 | Kinh doanh Quốc tế | Khoa Quốc tế | AP827TNUAPR22 | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | ||
18 | Quản lý đất đai | Trường ĐH Nông Lâm | AP825TNUAPR22 | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | ||
19 | Khoa học cây trồng | Trường ĐH Nông Lâm | AP826TNUAPR22 | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | ||
20 | Quản lý tài nguyên rừng | Trường ĐH Nông Lâm | AP824TNUAPR22 | AUN-QA | Đạt | 08/05/2022 | 07/05/2027 | ||
21 | Quản trị kinh doanh | Trường ĐH Kinh tế và QTKD | AP926TNUSEP22 | AUN-QA | Đạt | 9/2022 | 8/2027 | ||
22 | Sư phạm Tiếng Anh | Trường Ngoại ngữ | AP925TNUSEP22 | AUN-QA | Đạt | 9/2022 | 8/2027 | ||
23 | Kỹ thuật phần mềm | Trường ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông | AP927TNUSEP22 | AUN-QA | Đạt | 09/10/2022 | 08/10/2027 | ||
24 | Tự động hóa | Trường ĐH Công nghệ thông tin và truyền thông | AP928TNUSEP22 | AUN-QA | Đạt | 09/10/2022 | 08/10/2027 | ||
25 | Công tác xã hội | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |||
26 | Khoa học quản lý | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |||
27 | Luật | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |||
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Trường Đại học Khoa học | 1261/QĐ-KĐCL | Đạt | 30/12/2022 | 30/12/2027 | |||
29 | Sư phạm Tin học | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
30 | Sư phạm Địa lí | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
31 | Sư phạm Tiếng Anh | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
32 | Giáo dục Tiểu học | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
33 | Giáo dục Thể chất | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
34 | Giáo dục Chính trị | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
35 | Sư phạm Tâm lý giáo dục | Trường Đại học Sư phạm | 26/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
36 | Thạc sĩ Hoá vô cơ | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
37 | Thạc sĩ Di truyền học | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
38 | Thạc sĩ Văn học Việt Nam | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
39 | Thạc sĩ Lý luận và PPDH Bộ môn Vật lí | Trường Đại học Sư phạm | 27/QĐ-KĐCL | Đạt | 10/01/2023 | 10/01/2028 | |||
40 | Ngành Kỹ thuật Cơ khí | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |||
41 | Ngành Kỹ thuật điện tử-Viễn thông | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |||
42 | Ngành Công nghệ Kỹ thuật ô tô | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |||
43 | Ngành Kỹ thuật điện | Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp | 263/QĐ-KĐCL | Đạt | 16/03/2023 | 16/03/2028 | |||
44 | Kế toán | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 156/QĐ-CEC.UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |||
45 | Kinh tế đầu tư | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 157/QĐ-CEC.UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |||
46 | Tài chính doanh nghiệp | Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh | 158/QĐ-CEC.UD | Đạt | 06/06/2023 | 06/06/2028 | |||
47 | Công nghệ Kỹ thuật điện tử viễn thông | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | AP1055TNUJUN2023 | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | ||
48 | Quản trị văn phòng | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | AP1056TNUJUN2023 | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | ||
49 | Công nghệ thông tin | Trường Công nghệ thông tin và truyền thông | AP1058TNUJUN2023 | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | ||
50 | Quản trị Marketting | Trường ĐH Kinh tế và QTKD | AP1057TNUJUN2023 | AUN-QA | Đạt | 22/07/2023 | 21/07/2028 | ||
51 | Quản trị dịch vụ và du lịch lữ hành | Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào cai | AUN-QA | Đã đạt và đang chờ Giấy chứng nhận | |||||
52 | Quản lý tài nguyên và Môi trường | Phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Lào cai | AUN-QA | ||||||
53 | Kỹ thuật cơ diện tử | Trường ĐH Kỹ thuật công nghiệp | AUN-QA | ||||||
54 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | Trường ĐH Kỹ thuật công nghiệp | AUN-QA | ||||||
55 | Bác sỹ Y học dự phòng | Trường ĐH Y Dược | AUN-QA | Đã được đánh giá ngoài | |||||
56 | Cử nhân Dược | Trường ĐH Y Dược | AUN-QA |
TIN ĐÃ ĐƯA
- Trường Ngoại ngữ tổ chức bế mạc đợt khảo sát chính thức đánh giá ngoài 03 chương trình đào tạo Sư phạm Tiếng Trung Quốc, Ngôn ngữ Trung Quốc, Ngôn ngữ Anh (11-04-2024)
- Khai mạc đánh giá ngoài chất lượng các chương trình đào tạo lần thứ 342 của AUN-QA tại Đại học Thái Nguyên (22-08-2023)
- Khảo sát chính thức đánh giá đồng cấp cơ sở giáo dục tại Trường Đại học Nông Lâm (02-12-2022)
- Nâng cao chất lượng hệ thống khảo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục (29-11-2022)
- Khai mạc khảo sát chính thức đánh giá 04 chương trình đào tạo của Trường Đại học Khoa học (07-08-2022)
- Trao giấy chứng nhận cho 03 chương trình đào tạo đạt chuẩn chất lượng AUN-QA của Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Thái Nguyên (16-06-2022)
- Bế mạc phiên đánh giá chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn AUN-QA lần thứ 268 (08-04-2022)
- Khai mạc đánh giá 04 chương trình đào tạo theo chuẩn AUN-QA (04-04-2022)
- Tổng kết công tác khảo thí và đảm bảo chất lượng giáo dục và Trao chứng nhận Kiểm điểm chương trình đào tạo theo chuẩn AUN-QA (25-01-2022)