Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ TẠI ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ TẠI ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN
TT |
Chuyên ngành |
Mã số |
1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM |
||
1 |
LL và PPDH bộ môn Sinh học |
8140111 |
2 |
Sinh thái học |
8420120 |
3 |
Di truyền học |
8420121 |
4 |
Sinh học thực nghiệm |
8420114 |
5 |
LL và PPDH bộ môn Địa lý |
8140111 |
6 |
Địa lý học (ĐL kinh tế xã hội) |
8310501 |
7 |
LL và PPDH bộ môn Vật lý |
8140111 |
8 |
LL và PPDH bộ môn Toán học |
8140111 |
9 |
Đại số và lý thuyết số |
8460104 |
10 |
Toán Giải tích |
8460102 |
11 |
LL và PPDH bộ môn Văn - TV |
8140111 |
12 |
Văn học Việt Nam* |
8220121 |
13 |
Ngôn ngữ Việt Nam |
8220102 |
14 |
Lịch sử Việt Nam |
8220313 |
15 |
Giáo dục học (gồm cả GD tiểu học) |
8140101 |
16 |
Hoá vô cơ |
8440113 |
17 |
Hoá hữu cơ |
8440114 |
18 |
Hoá phân tích* |
8440118 |
19 |
Quản lý giáo dục |
8140114 |
20 |
Địa lý tự nhiên |
8440217 |
21 |
LL&PPDH bộ môn lý luận chính trị |
8140111 |
22 |
Vật lý chất rắn |
8440104 |
23 |
LL&PPDH bộ môn GD thể chất |
8140111 |
2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
||
24 |
Chăn nuôi |
8620105 |
25 |
Thú y |
8640101 |
26 |
Khoa học cây trồng |
8620110 |
27 |
Lâm học |
8620201 |
28 |
Quản lý đất đai |
8850103 |
29 |
Khoa học môi trường |
8440301 |
30 |
Phát triển nông thôn |
8620116 |
31 |
Kinh tế nông nghiệp* |
8620115 |
32 |
Công nghệ sinh học* |
8420201 |
3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP |
||
33 |
Kỹ thuật cơ khí |
8520103 |
34 |
Kỹ thuật điện |
8520202 |
35 |
Kỹ thuật điện tử |
8520203 |
36 |
KT điều khiển và tự động hóa* |
8520216 |
37 |
Cơ kỹ thuật |
8520101 |
38 |
Kỹ thuật cơ khí động lực |
8520103 |
39 |
Kỹ thuật viễn thông* |
8520208 |
4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH |
||
40 |
Kinh tế nông nghiệp* |
8620115 |
41 |
Quản lý kinh tế |
8340410 |
42 |
Quản trị kinh doanh |
8340102 |
5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢC |
||
43 |
Y học dự phòng |
8720163 |
44 |
Nội khoa |
8720140 |
45 |
Nhi khoa |
8720135 |
46 |
Ngoại khoa |
8720123 |
6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC |
||
47 |
Phương pháp Toán sơ cấp |
8460113 |
48 |
Toán ứng dụng |
8460112 |
49 |
Công nghệ sinh học* |
8420201 |
50 |
Văn học Việt Nam* |
8220121 |
51 |
Hóa phân tích* |
8440118 |
52 |
Quang học |
8440109 |
53 |
Quản lý tài nguyên và MT |
8850101 |
54 |
Lịch sử Đảng CS Việt Nam |
8229015 |
7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
||
55 |
Khoa học máy tính |
8480101 |
56 |
KT điều khiển và tự động hóa* |
8520216 |
57 |
Kỹ thuật viễn thông* |
8520208 |
8. KHOA NGOẠI NGỮ |
||
58 |
Ngôn ngữ Anh |
8220201 |
59 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
8220204 |