Đoàn kết – trung thực – sáng tạo – hiệu quả - chất lượng

CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ TẠI ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

Đăng ngày: 19-11-2018 | 1289 lần đọc
|

CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ TẠI ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN

 

TT

Chuyên ngành

Mã số

1. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM

1

LL và PPDH bộ môn Sinh học

8140111

2

Sinh thái học

8420120

3

Di truyền học

8420121

4

Sinh học thực nghiệm

8420114

5

LL và PPDH bộ môn Địa lý

8140111

6

Địa lý học (ĐL kinh tế xã hội)

8310501

7

LL và PPDH bộ môn Vật lý

8140111

8

LL và PPDH bộ môn Toán học

8140111

9

Đại số và lý thuyết số

8460104

10

Toán Giải tích

8460102

11

LL và PPDH bộ môn Văn - TV

8140111

12

Văn học Việt Nam*

8220121

13

Ngôn ngữ Việt Nam

8220102

14

Lịch sử Việt Nam

8220313

15

Giáo dục học (gồm cả GD tiểu học)

8140101

16

Hoá vô cơ

8440113

17

Hoá hữu cơ

8440114

18

Hoá phân tích*

8440118

19

Quản lý giáo dục

8140114

20

Địa lý tự nhiên

8440217

21

LL&PPDH bộ môn lý luận chính trị

8140111

22

Vật lý  chất rắn

8440104

23

LL&PPDH bộ môn GD thể chất

8140111

2. TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM

24

Chăn nuôi

8620105

25

Thú y

8640101

26

Khoa học cây trồng

8620110

27

Lâm học

8620201

28

Quản lý đất đai

8850103

29

Khoa học môi trường

8440301

30

Phát triển nông thôn

8620116

31

Kinh tế nông nghiệp*

8620115

32

Công nghệ sinh học*

8420201

3. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KỸ THUẬT CÔNG NGHIỆP

33

Kỹ thuật cơ khí

8520103

34

Kỹ thuật điện

8520202

35

Kỹ thuật điện tử

8520203

36

KT điều khiển và tự động hóa*

8520216

37

Cơ kỹ thuật

8520101

38

Kỹ thuật cơ khí động lực

8520103

39

Kỹ thuật viễn thông*

8520208

4. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH

40

Kinh tế nông nghiệp*

8620115

41

Quản lý kinh tế

8340410

42

Quản trị kinh doanh

8340102

5. TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢC

43

Y học dự phòng

8720163

44

Nội khoa

8720140

45

Nhi khoa

8720135

46

Ngoại khoa

8720123

6. TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC

47

Phương pháp Toán sơ cấp

8460113

48

Toán ứng dụng

8460112

49

Công nghệ sinh học*

8420201

50

Văn học Việt Nam*

8220121

51

Hóa phân tích*

8440118

52

Quang học

8440109

53

Quản lý tài nguyên và MT

8850101

54

Lịch sử Đảng CS Việt Nam

8229015

7. TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG

55

Khoa học máy tính

8480101

56

KT điều khiển và tự động hóa*

8520216

57

Kỹ thuật viễn thông*

8520208

8. KHOA NGOẠI NGỮ

58

Ngôn ngữ Anh

8220201

59

Ngôn ngữ Trung Quốc

8220204